caller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.lɜː/

Danh từ[sửa]

caller /ˈkɑː.lɜː/

  1. Người đến thăm, người gọi.

Tính từ[sửa]

caller /ˈkɑː.lɜː/

  1. Tươi (cá).
  2. Mát, mát mẻ (không khí).

Tham khảo[sửa]