calvary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæl.və.ri/

Danh từ[sửa]

calvary /ˈkæl.və.ri/

  1. Chỗ Chúa Giê-xu bị đóng đinh vào giá chữ thập (gần đất thánh).
  2. Vật khắc hình Chúa Giê-xu bị đóng đinh.

Tham khảo[sửa]