chất độn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨət˧˥ ɗo̰ʔn˨˩ʨə̰k˩˧ ɗo̰ŋ˨˨ʨək˧˥ ɗoŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˩˩ ɗon˨˨ʨət˩˩ ɗo̰n˨˨ʨə̰t˩˧ ɗo̰n˨˨

Danh từ[sửa]

chất độn

  1. Vật liệu "gầy" hoặc "trơ" thêm vào trong phối liệu để điều chỉnh các tính chất của sản phẩm silicat.
    CaCO3, MgSiO3, Na2SO4, BaSO4 là một trong bốn loại chất độn phổ biến nhất trong ngành nhựa.