chắn xích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨan˧˥ sïk˧˥ʨa̰ŋ˩˧ sḭ̈t˩˧ʨaŋ˧˥ sɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨan˩˩ sïk˩˩ʨa̰n˩˧ sḭ̈k˩˧

Danh từ[sửa]

chắn xích

  1. Bộ phận che chắnxích của xe đạp, xe máy để bảo vệ xíchtránh gây tai nạn.

Tham khảo[sửa]