coiffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

coiffer ngoại động từ /kwa.fe/

  1. Đội.
    Coiffer un enfant d’un chapeau — đội mũ cho em bé
  2. Đội số...
    Je coiffe du 57 — tôi đội mũ số 57
  3. Trùm lên, đặt ở trên.
    La neige coiffe les collines — tuyết phủ trùm lên ngọn đồi
  4. Sửa tóc cho, chải tóc cho.
    Coiffer une femme — sửa tóc cho một phụ nữ
  5. Hơn một đầu (khi về đích trong cuộc thi).
  6. Đứng đầu.
    Ce directeur coiffe les services commerciaux — vị giám đốc này đứng đầu các cơ quan thương vụ
    coiffer sainte Catherine — ế chồng, quá lứa (con gái trên 25 tuổi)
    coiffer son mari — (thân mật) lừa chồng, ngoại tình
    coiffer un objectif — (quân sự) bắn trúng mục tiêu; chiếm được mục tiêu

Tham khảo[sửa]