convertisseur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.vɛʁ.ti.sœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
convertisseur /kɔ̃.vɛʁ.ti.sœʁ/ |
convertisseurs /kɔ̃.vɛʁ.ti.sœʁ/ |
convertisseur gđ /kɔ̃.vɛʁ.ti.sœʁ/
- (Kỹ thuật) Lò thổi, lò chuyển (kim loại).
- (Điện học) Máy đổi điện.
- Máy nghiền bột.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người quy đạo (cho kẻ khác).
Tham khảo[sửa]
- "convertisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)