dòng khoản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤wŋ˨˩ xwa̰ːn˧˩˧jawŋ˧˧ kʰwaːŋ˧˩˨jawŋ˨˩ kʰwaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟawŋ˧˧ xwan˧˩ɟawŋ˧˧ xwa̰ʔn˧˩

Định nghĩa[sửa]

dòng khoản

  1. Nơi đề họ tên của người làm bài thơ, bức vẽ. – thuật ngữ thư pháp gọi là “lạc khoản”.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]