dicho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ði.ˈʧo/

Động tính từ[sửa]

dicho nội động từ

  1. Xem decir

Chia động từ[sửa]