divi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

divi ngoại động từ

  1. Chia, chia ra, chia cắt, phân ra.
    to divi something into several parts — chia cái gì ra làm nhiều phần
  2. Chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến.
  3. (Toán học) Chia, chia hết.
    sixty divid be twelve is five — sáu mươi chia cho mười hai được năm
  4. Chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết.

Nội động từ[sửa]

divi nội động từ

  1. Chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra.
  2. (Toán học) (+ by) chia hết cho.
  3. Chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội... ).

Tham khảo[sửa]