donejt
Tiếng Ba Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Anh donate.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
donejt gđ bđv
- (lóng Internet) Sự quyên góp (hình thức ủng hộ tài chính cho người tạo nội dung trực tuyến).
- 19/9/2023, Bartosz Klepaczewski, “Jankos dostał 18 mln na Twitchu. Dziwne donejty zalewają platformę”, onet.pl[1], bản gốc lưu trữ ngày 5/12/2023:
- Jednym z głównych sposobów zarobku streamerów na platformach jak Twitch są donejty od widzów. Często służą one też do ubarwienia transmisji, bo można dołączyć do nich wiadomość dla streamera, która jest odczytywana na streamie razem z kwotą: najczęściej w wysokości kilku złotych lub dolarów. Jednak w miniony weekend Marcin „Jankos” Jankowski otrzymał dotację przekraczającą 18 mln dol. I nie był on jedyny.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Biến cách[sửa]
Biến cách của donejt
Đọc thêm[sửa]
- donejt, Obserwatorium językowe Uniwersytetu Warszawskiego
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Ba Lan gốc Anh
- Từ tiếng Ba Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Ba Lan/ɔnɛjt
- Vần tiếng Ba Lan/ɔnɛjt/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Danh từ giống đực tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan entries with incorrect language header
- Danh từ bất động vật tiếng Ba Lan
- Từ lóng Internet trong tiếng Ba Lan
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Lan có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Ba Lan có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Mục từ có biến cách
- Tiền/Tiếng Ba Lan