ember-goose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛm.bɜː.ˈɡuːs/

Danh từ[sửa]

ember-goose (thường) số nhiều /ˈɛm.bɜː.ˈɡuːs/

  1. Than hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng.

Danh từ[sửa]

ember-goose (ember-goose) /ˈɛm.bɜː.ˈɡuːs/

  1. (Động vật học) Chim lặn gavia.

Tham khảo[sửa]