esprit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪs.ˈpri/

Danh từ[sửa]

esprit /ɪs.ˈpri/

  1. Tính dí dỏm.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛs.pʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
esprit
/ɛs.pʁi/
esprits
/ɛs.pʁi/

esprit /ɛs.pʁi/

  1. Thần, thần linh.
    Esprits célestes — thiên thần
  2. Hồn; tâm thần.
    Conserver l’esprit libre — giữ cho tâm thần rảnh rang
  3. Tinh thần.
    La chair et l’esprit — xác thịt và tinh thần
    L’esprit d’une constitution — tinh thần của một bản hiến pháp
  4. Óc, đầu óc.
    Esprit d’observation — óc quan sát
    Esprit étroit — đầu óc hẹp hòi
  5. Trí tuệ, trí lực.
    Cultiver son esprit — rèn luyện trí tuệ
  6. Tài trí, sự tinh anh; sự dí dỏm.
    Homme d’esprit — người tinh anh; người dí dỏm
    Avoir de l'esprit jusqu'au bout des doigts; avoir de l'esprit comme quatre — nhiều tài trí; rất hóm hỉnh, rất dí dỏm.
    avoir l’esprit de l’escalier — nghĩ ra chậm quá điều đáng nói
    bon esprit — thái độ hợp thời, ý thức đúng đắn
    en esprit — trong tư tưởng; theo tưởng tượng
    entrer dans l’esprit de — thấu suốt tinh thần của, có ý thức rõ rệt về
    esprit de clocher — xem clocher
    esprit de corps — tinh thần tập thể
    esprit de géométrie — óc lý luận, óc biện luận
    esprit de retour — muốn qua lại (quê hương, cái cũ)
    esprit faux — óc sai lệch
    esprit fort — óc phóng túng; óc lập dị
    esprit humain — tinh thần nhân đạo
    esprit public — (từ cũ, nghĩa cũ) công luận
    être dans l’esprit de — theo đúng tinh thần của
    faire de l’esprit; courir après l’esprit — tỏ ra hóm hỉnh
    mauvais esprit — tính bướng bỉnh; tính xảo trá
    perdre l’esprit — điên rồ
    présence d’esprit — sự nhanh trí
    tour d’esprit — cách suy nghĩ, cách đặt vấn đề
    trait d’esprit — lời dí dỏm, lời hóm hỉnh
    vue de l’esprit — mộng tưởng, không tưởng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]