fléché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fléché
/fle.ʃe/
fléchés
/fle.ʃe/
Giống cái fléchée
/fle.ʃe/
fléchées
/fle.ʃe/

fléché /fle.ʃe/

  1. mũi hình mũi tên.
    Croix fléchée — chữ thập có mũi tên
  2. mũi tên chỉ đường (lộ trình).

Tham khảo[sửa]