Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
fluid /ˈfluː.əd/
- Lỏng, dễ cháy.
- Hay thay đổi.
- fluid opinion — ý kiến hay thay đổi
- (Quân sự) Di động (mặt trận... ).
Danh từ[sửa]
fluid /ˈfluː.əd/
- Chất lưu (gồm chất lỏng và chất khí).
- fluid mechanics — cơ học chất lưu.
Tham khảo[sửa]
-