gà giò

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̤ː˨˩ zɔ̤˨˩ɣaː˧˧˧˧ɣaː˨˩˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˧˧ ɟɔ˧˧

Danh từ[sửa]

gà giò

  1. Gà trống còn non, khoảng 49-56 ngày tuổi, nặng khoảng 1, 4-1, 6kg.

Tham khảo[sửa]