glacé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực glacé
/ɡla.se/
glacés
/ɡla.se/
Giống cái glacée
/ɡla.se/
glacées
/ɡla.se/

glacé /ɡla.se/

  1. Đóng băng, lạnh cứng.
    Terre glacée đất lạnh
  2. Lạnh', 'french', 'on')"cứng.
  3. Lạnh.
    ','french','on')"buốt
    Avoir les mains glacées — hai tay bị lạnh buốt
    Vent glacé — gió buốt
  4. Lạnh lùng, lãnh đạm, trơ ì.
    Accueil glacé — sự đón tiếp lạnh lùng
    Cœur glacé — tâm tính lãnh đạm
  5. Láng.
    Papier glacé — giấy láng
  6. tráng mặt (bánh ngọt. ).

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
glacé
/ɡla.se/
glacés
/ɡla.se/

glacé /ɡla.se/

  1. Thỏi đường thơm, kẹo thơm.
  2. Nước láng.
    Papier d’un beau glacé — giấy có nước láng đẹp

Tham khảo[sửa]