học bạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ ɓa̰ːʔ˨˩ha̰wk˨˨ ɓa̰ː˨˨hawk˨˩˨ ɓaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ ɓaː˨˨ha̰wk˨˨ ɓa̰ː˨˨

Danh từ[sửa]

học bạ

  1. Sổ ghi nhận kết quả học tập, rèn luyện của học sinh trong quá trình đào tạo tại trường học.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]