habilleur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.bi.jœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
habilleur /a.bi.jœʁ/ |
habilleurs /a.bi.jœʁ/ |
habilleur gđ /a.bi.jœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "habilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
habilleur /a.bi.jœʁ/ |
habilleurs /a.bi.jœʁ/ |
habilleur gđ /a.bi.jœʁ/