harmattan
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌhɑːr.mə.ˈtæn/
Danh từ[sửa]
harmattan /ˌhɑːr.mə.ˈtæn/
Tham khảo[sửa]
- "harmattan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /haʁ.ma.tɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
harmattan /haʁ.ma.tɑ̃/ |
harmattan /haʁ.ma.tɑ̃/ |
harmattan gđ /haʁ.ma.tɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "harmattan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)