hiệu chuẩn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiə̰ʔw˨˩ ʨwə̰n˧˩˧ | hiə̰w˨˨ ʨwəŋ˧˩˨ | hiəw˨˩˨ ʨwəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiəw˨˨ ʨwən˧˩ | hiə̰w˨˨ ʨwən˧˩ | hiə̰w˨˨ ʨwə̰ʔn˧˩ |
Danh từ
[sửa]hiệu chuẩn
- Điều chỉnh thiết bị hoặc số đo để phân bố số đo phù hợp với một tiêu chuẩn xác định.