hoàng oanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤ːŋ˨˩ wajŋ˧˧hwaːŋ˧˧ wan˧˥hwaːŋ˨˩ wan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˧ waŋ˧˥hwaŋ˧˧ waŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

hoàng oanh

  1. Loài chim bằng chim sáo, lông màu vàng, hót hay.
    Hoàng oanh hót nhớ, tử quy kêu sầu.

Tham khảo[sửa]