inapte
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.napt/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inapte /i.napt/ |
inaptes /i.napt/ |
Giống cái | inapte /i.napt/ |
inaptes /i.napt/ |
inapte /i.napt/
- Không đủ khả năng, không đủ tư cách.
- Inapte à diriger une affaire — không đủ khả năng điều khiển công việc
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | inapte /i.napt/ |
inaptes /i.napt/ |
Số nhiều | inapte /i.napt/ |
inaptes /i.napt/ |
inapte /i.napt/
- (Quân sự) Người không đủ khả năng tại ngũ.
- (Sinh vật học; sinh lý học) Người thiếu khả năng (sống) bình thường.
Tham khảo[sửa]
- "inapte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)