irrelative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈrɛ.lə.tɪv/

Tính từ[sửa]

irrelative /.ˈrɛ.lə.tɪv/

  1. Không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với... ).
  2. Không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ.

Tham khảo[sửa]