kỹ sư cầu nối
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiʔi˧˥ sɨ˧˧ kə̤w˨˩ noj˧˥ | ki˧˩˨ ʂɨ˧˥ kəw˧˧ no̰j˩˧ | ki˨˩˦ ʂɨ˧˧ kəw˨˩ noj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kḭ˩˧ ʂɨ˧˥ kəw˧˧ noj˩˩ | ki˧˩ ʂɨ˧˥ kəw˧˧ noj˩˩ | kḭ˨˨ ʂɨ˧˥˧ kəw˧˧ no̰j˩˧ |
Danh từ
[sửa]Kỹ sư cầu nối
- (Công nghệ phần mềm) Người trung gian giữa bên thuê và đội thực hiện trong công nghệ offshore giúp vượt qua rào cản ngôn ngữ và văn hóa nhằm đảm bảo chất lượng và tiến độ của dự án.