keystone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈki.ˌstoʊn/

Danh từ[sửa]

keystone /ˈki.ˌstoʊn/

  1. (Kiến trúc) Đá đỉnh vòm.
  2. (Nghĩa bóng) Nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách... ).

Tham khảo[sửa]