Bước tới nội dung

khoa học đạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaː˧˧ ha̰ʔwk˨˩ ɗa̰ːʔw˨˩kʰwaː˧˥ ha̰wk˨˨ ɗa̰ːw˨˨kʰwaː˧˧ hawk˨˩˨ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˧˥ hawk˨˨ ɗaːw˨˨xwa˧˥ ha̰wk˨˨ ɗa̰ːw˨˨xwa˧˥˧ ha̰wk˨˨ ɗa̰ːw˨˨

Danh từ

[sửa]

khoa học đạo

  1. Tín ngưỡng có tính tôn giáo được phát triển năm 1952, tập trung vào những lời dạy của L. Ron Hubbard.
    Thuyết giảng khoa học đạo.


Dịch

[sửa]