kiểm hoá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰m˧˩˧ hwaː˧˥kiəm˧˩˨ hwa̰ː˩˧kiəm˨˩˦ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəm˧˩ hwa˩˩kiə̰ʔm˧˩ hwa̰˩˧

Động từ[sửa]

kiểm hoá

  1. Xem xét, xác định tính hợp pháp, chính xác của hồ sơ hải quanthực tế hàng hoá, vật phẩm trong quá trình làm thủ tục xuất khẩu, nhập khẩu.