lưỡng viện chế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəʔəŋ˧˥ viə̰ʔn˨˩ ʨe˧˥lɨəŋ˧˩˨ jiə̰ŋ˨˨ ʨḛ˩˧lɨəŋ˨˩˦ jiəŋ˨˩˨ ʨe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨə̰ŋ˩˧ viən˨˨ ʨe˩˩lɨəŋ˧˩ viə̰n˨˨ ʨe˩˩lɨə̰ŋ˨˨ viə̰n˨˨ ʨḛ˩˧

Định nghĩa[sửa]

lưỡng viện chế

  1. Chế độ lập pháp tư sảnhai bộ phậnthượng nghị việnhạ nghị viện.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]