montrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɔ̃t.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

montrer ngoại động từ /mɔ̃t.ʁe/

  1. Chỉ, trỏ.
    Montrer du doigt — lấy ngón tay chỉ
  2. Đưa ra, cho xem, bày ra; để lộ.
    Montrer des marchandises — bày đồ hàng ra
    Montrer ses tableaux — cho xem tranh
    Robe qui montre les bras — áo dài để lộ cánh tay
  3. Tỏ ra, chứng tỏ, cho thấy.
    Montrer du courage — tỏ ra can đảm
    L’expérience montre que.. — kinh nghiệm cho thấy rằng...
  4. Chỉ cho, dạy cho.
    Montrer à quelqu'un ce qu’il faut faire — chỉ cho ai nên làm thế nào

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]