moorage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmʊr.ɪdʒ/

Danh từ[sửa]

moorage /ˈmʊr.ɪdʒ/

  1. (Hàng hải) Sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo.
  2. Nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo.
  3. Thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo.

Tham khảo[sửa]