nghiên cứu sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiən˧˧ kiw˧˥ sïŋ˧˧ŋiəŋ˧˥ kɨ̰w˩˧ ʂïn˧˥ŋiəŋ˧˧ kɨw˧˥ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiən˧˥ kɨw˩˩ ʂïŋ˧˥ŋiən˧˥˧ kɨ̰w˩˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

nghiên cứu sinh

  1. Người đang được đào tạo theo chương trình trên đại học để thi lấy học vị tiến sĩ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Nghiên cứu sinh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam