notering
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | notering | noteringa, noteringen |
Số nhiều | er | noteringene |
notering gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) noteringsoverføring gđc: Cuộc điện đàm mà người nhận chịu trả chi phí.
- (1) børsnotering: Bảng kê giá trên thị trường chứng khoán.
Tham khảo[sửa]
- "notering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)