outrun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈrən/

Ngoại động từ[sửa]

outrun ngoại động từ outran, outrun /ˌɑʊt.ˈrən/

  1. Chạy nhanh hơn, chạy vượt.
  2. Chạy thoát.
  3. Vượt quá, vượt giới hạn của.
    imagination outruns facts — trí tưởng tượng vượt quá sự việc

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]