plain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpleɪn/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

plain /ˈpleɪn/

  1. Đồng bằng.

Tính từ[sửa]

plain /ˈpleɪn/

  1. Rõ ràng, rõ rệt.
    [as] plain as a pikestaff; as plain as daylight — rõ rành rành, rõ như ban ngày
    to make something plain to someone — làm cho ai hiểu rõ điều gì
  2. Đơn giản, dễ hiểu.
    plain words — lời lẽ đơn giản dễ hiểu
    plain style — văn giản dị
  3. Không viết bằng mật mã (điện tín... ).
  4. Giản dị, thường; đơn sơ.
    plain food — thức ăn giản dị (thường)
    a plain cook — một người đầu bếp thường (chỉ làm được những bữa ăn thường)
    plain living and high thingking — cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng
    plain furniture — bàn ghế đơn sơ giản dị
  5. Mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn.
    a plain man — một người mộc mạc chất phác
    to be plain in one's criticism — thẳng thắn trong cách phê bình
    plain answer — câu trả lời thẳng thắn
  6. Trơn, một màu.
    a dress of plain material — một ái dài bằng vải trơn
  7. Xấu, thô (cô gái... ).

Phó từ[sửa]

plain /ˈpleɪn/

  1. Rõ ràng.
    to speak (write) plain — nói (viết) rõ ràng

Nội động từ[sửa]

plain nội động từ /ˈpleɪn/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) than khóc, than van.

Tham khảo[sửa]