pontil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːn.tᵊl/

Danh từ[sửa]

pontil /ˈpɑːn.tᵊl/

  1. Cây gậy dùng trong việc thổi thủy tinh.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔ̃.til/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pontil
/pɔ̃.til/
pontil
/pɔ̃.til/

pontil /pɔ̃.til/

  1. Khối thủy tinh nóng chảy (dùng để gắn).
  2. Mảnh mài thủy tinh.

Tham khảo[sửa]