quấn quýt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwən˧˥ kwit˧˥kwə̰ŋ˩˧ kwḭk˩˧wəŋ˧˥ wɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˩˩ kwit˩˩kwə̰n˩˧ kwḭt˩˧

Động từ[sửa]

quấn quýt

  1. Quấn vào nhau nhiều vòng.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. Luôn luônbên nhau như không thể rời ra, vì yêu mến, quyến luyến.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Quấn quýt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam