quinteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɛ̃.tø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực quinteux
/kɛ̃.tø/
quinteux
/kɛ̃.tø/
Giống cái quinteuse
/kɛ̃.tøz/
quinteuses
/kɛ̃.tøz/

quinteux /kɛ̃.tø/

  1. Từng cơn.
    La coqueluche quinteuse — ho gà từng cơn
  2. Đồng bóng; hay gắt gỏng.
  3. Trở chứng, đứng ì ra (ngựa).

Tham khảo[sửa]