revenue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛ.və.ˌnjuː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

revenue /ˈrɛ.və.ˌnjuː/

  1. Thu nhập (quốc gia).
  2. (Thường Số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân).
  3. Ngân khố quốc gia; sở thu thuế.
  4. (Định ngữ) (thuộc) hải quan.
    revenue cutter — tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
    revenue officer — nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁəv.ny/

Danh từ[sửa]

revenue gc /ʁəv.ny/

  1. (Lâm nghiệp) Chồi mới nảy (trên gốc cây mới chặt).

Tham khảo[sửa]