Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
sao kê
- Bản sao chi tiết những phát sinh giao dịch của tài khoản thanh toán của cá nhân hoặc tổ chức.
Động từ[sửa]
sao kê
- Liệt kê lại lịch sử thanh toán của cá nhân hay tổ chức một cách chi tiết nhất.
-