sensationalist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ʃnə.ˌlɪst/

Danh từ[sửa]

sensationalist /.ʃnə.ˌlɪst/

  1. Người theo thuyết duy cảm.
  2. Người thích làm (viết) những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị... ).

Tham khảo[sửa]