shaker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃeɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

shaker /ˈʃeɪ.kɜː/

  1. Người rung, người lắc.
  2. Bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng.
  3. (Kỹ thuật) Sàng lắc.
  4. (Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɛ.kœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
shaker
/ʃɛ.kœʁ/
shaker
/ʃɛ.kœʁ/

shaker /ʃɛ.kœʁ/

  1. Bình trộn rượu côctay.

Tham khảo[sửa]