sjanse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sjanse | sjansen |
Số nhiều | sjanser | sjansene |
sjanse gđ
- Cơ may, vận may, cơ hội, dịp may.
- å ha sjanse til å overleve
- å gripe sjansen — Lợi dụng cơ hội.
- Sự nguy hiểm, mối nguy, nguy cơ.
- Det er sjanser for regn.
- å ta sjanser — Liều, đánh liều.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (2) sjanseseilas gđ: Việc làm may rủi, nguy hiểm.
Tham khảo[sửa]
- "sjanse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)