sjanse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít sjanse sjansen
Số nhiều sjanser sjansene

sjanse

  1. may, vận may, cơ hội, dịp may.
    å ha sjanse til å overleve
    å gripe sjansen — Lợi dụng cơ hội.
  2. Sự nguy hiểm, mối nguy, nguy cơ.
    Det er sjanser for regn.
    å ta sjanser — Liều, đánh liều.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]