squab

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskwɑːb/

Tính từ[sửa]

squab /ˈskwɑːb/

  1. Người béo lùn.
  2. Chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng.
  3. Gối, nệm (có nhồi).
  4. (Như) Sofa.

Phó từ[sửa]

squab /ˈskwɑːb/

  1. Huỵch một cái (rơi).
    to come down squab on the floor — rơi đánh huỵch một cái xuống sàn

Tham khảo[sửa]