Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
squab /ˈskwɑːb/
- Người béo lùn.
- Chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng.
- Gối, nệm (có nhồi).
- (Như) Sofa.
Phó từ[sửa]
squab /ˈskwɑːb/
- Huỵch một cái (rơi).
- to come down squab on the floor — rơi đánh huỵch một cái xuống sàn
Tham khảo[sửa]
-