stue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít stue stua, stuen
Số nhiều stuer stuene

stue gđc

  1. Phòng khách.
    en leilighet med stor stue
  2. Phòng, nhà nhỏ.
    De kom fram til en liten stue.

Từ dẫn xuất[sửa]

Phương ngữ khác[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å stue
Hiện tại chỉ ngôi stuer
Quá khứ stua, stuet
Động tính từ quá khứ stua, stuet
Động tính từ hiện tại

stue

  1. Chất, nhét đầy.
    Lasten må stues godt.
    å stue noe sammen/vekk

Phương ngữ khác[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å stue
Hiện tại chỉ ngôi stuer
Quá khứ stua, stuet
Động tính từ quá khứ stua, stuet
Động tính từ hiện tại

stue

  1. Nấu nhừ, hầm nhừ.
    å stue krabbe
    stuete erter

Tham khảo[sửa]