subsistant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syb.zis.tɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực subsistant
/syb.zis.tɑ̃/
subsistants
/syb.zis.tɑ̃/
Giống cái subsistant
/syb.zis.tɑ̃/
subsistantes
/syb.zis.tɑ̃t/

subsistant /syb.zis.tɑ̃/

  1. Hãy còn, còn tồn lại.
    Partie subsistante — phần hãy còn

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
subsistant
/syb.zis.tɑ̃/
subsistants
/syb.zis.tɑ̃/

subsistant /syb.zis.tɑ̃/

  1. (Quân sự) Quân nhân ăn lươngđơn vị khác.
  2. Người được bảo trợ nhận tiền nơi tạm trú.

Tham khảo[sửa]