tứ chi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥ ʨi˧˧tɨ̰˩˧ ʨi˧˥˧˥ ʨi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩ ʨi˧˥tɨ̰˩˧ ʨi˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

tứ chi

  1. Hai tayhai chân của cơ thể người, hoặc bốn chân của cơ thể động vật (nói tổng quát).
    Liệt tứ chi.

Tham khảo[sửa]