tử cấm thành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰˧˩˧ kəm˧˥ tʰa̤jŋ˨˩˧˩˨ kə̰m˩˧ tʰan˧˧˨˩˦ kəm˧˥ tʰan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ kəm˩˩ tʰajŋ˧˧tɨ̰ʔ˧˩ kə̰m˩˧ tʰajŋ˧˧

Danh từ[sửa]

tử cấm thành

  1. Nơi vua ngự, người thường không thể mạo phạm.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)