televisie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít televisie
Số nhiều televisies
Dạng giảm nhẹ
Số ít televisietje
Số nhiều televisietjes

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. truyền hình: phương tiện truyền hình ảnhâm thanh theo các tín hiệu điện tử dạng sóng điện trường hay tín hiệu số
  2. máy truyền hình: máy để tách sóng TV và chiếu hình của nó
  3. những gì được chiếu trên đài TV

Đồng nghĩa[sửa]

  1. tv
  2. televisietoestel, tv, kijkbuis
  3. tv