tenderfoot
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɛn.dɜː.ˌfʊt/
Danh từ[sửa]
tenderfoot số nhiều tenderfeet /ˈtɛn.dɜː.ˌfʊt/
- Người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sói con (hướng đạo).
- (Thông tục) Người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu.
Tham khảo[sửa]
- "tenderfoot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)