thế là

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰe˧˥ la̤ː˨˩tʰḛ˩˧ laː˧˧tʰe˧˥ laː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˩˩ laː˧˧tʰḛ˩˧ laː˧˧

Định nghĩa[sửa]

thế là

  1. Như vậy thì kết quả là.
  2. Đồng mua sách mua báo, thế là hết.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]